--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng
+ adj
thin; slender; slim
quần áo mỏng
thin clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
miếng
miệng
mong
more...
Những từ có chứa
"mỏng"
:
mềm mỏng
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng môi
mỏng mảnh
mỏng tai
mỏng tanh
mong mỏng
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
mỏng
:
thin; slender; slimquần áo mỏngthin clothes
+
chốt
:
như tốt
+
chắc
:
Solid, firm; secure, steadynhà xây rất chắc, bão to không hề gìthe house is very solidly built and will weather big stormslúa chắc hạtthe rice grain is very firmbắp thịt chắca firm muscleđinh đóng chắcthe nail is firmly driven inthang dựa chắc vào tườngthe ladder is propped securely against the wallnhững bước tiến nhanh và chắcrapid and steady advancesmột tác phẩm viết chắc taya work written with a steady hand
+
chẩu
:
như chảu
+
chậu
:
Basin, potchậu thaua copper basinchậu giặta washing basinmột chậu nướca basin of waterchậu hoaa flower-pot