--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỡ
+ noun
fat; grease
mỡ đặc
set grease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỡ"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
mai
mài
mải
mái
more...
Những từ có chứa
"mỡ"
:
đú mỡ
béo mỡ
dầu mỡ
dửng mỡ
giò mỡ
màu mỡ
mạng mỡ
mỡ
mỡ chài
mỡ gà
more...
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
mỡ
:
fat; greasemỡ đặcset grease