--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mờ
+ adj
dim; blear ; blurred; opaque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mờ"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
mai
mài
mải
mái
more...
Những từ có chứa
"mờ"
:
chào mời
gà mờ
giấy mời
khách mời
mù mờ
mập mờ
mờ
mờ ám
mờ ảo
mờ đục
more...
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
mờ
:
dim; blear ; blurred; opaque