--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
núm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
núm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núm
+ verb
to seize; to glab
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"núm"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nắm
nấm
nậm
nem
ném
more...
Những từ có chứa
"núm"
:
cúm núm
khúm núm
núm
núm vú
Những từ có chứa
"núm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teat
pommel
nipple
kowtow
kotow
tassel
cringe
knob
stud
humble
more...
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
núm
:
to seize; to glab