nắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắn+ verb
- to mould; to model; to set
- nắn xương gãy
to set a broken bone
- nắn xương gãy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắn"
Lượt xem: 492
Từ vừa tra