--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắng
+ adj
sunny
phơi nắng
to sun-bathe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nắng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nắng"
:
ánh nắng
bêu nắng
cảm nắng
hé nắng
nắng
nắng mưa
nắng nôi
nắng ráo
phơi nắng
rám nắng
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
nắng
:
sunnyphơi nắngto sun-bathe
+
bềnh
:
To surge up, to emergechiếc phao bềnh lênthe buoy surged upthuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóngthe boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf
+
nẫng
:
(thông tục) Swipe, stealBị nẫng mất cái túiTo have one's bag swiped
+
cảnh
:
Sight, scenery, landscapengắm cảnh đêm trăngto contemplate a moon-light scenerycảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thônthe sight of bustling harvesting days in the countryside
+
cảng
:
Port, harbourcảng sônga river portcảng Hải PhòngHaiphong port