ngẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẫu+
- At a loose end
- Đi chơi ngẫu
To wnder about because one is at a loose end
- Đi chơi ngẫu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẫu":
ngàu ngâu ngầu ngẫu ngấu ngậu nghêu nghều ngu ngù more... - Những từ có chứa "ngẫu":
ngẫu ngẫu hợp ngẫu hứng ngẫu lực ngẫu nhỉ ngẫu nhiên - Những từ có chứa "ngẫu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 456