ngoái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoái+
- xem năm ngoái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoái":
ngoài ngoái ngoi ngòi ngõi ngói ngôi ngồi ngồi ì ngơi more... - Những từ có chứa "ngoái":
năm ngoái ngoái ngoái cổ - Những từ có chứa "ngoái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 213