--

ngoắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoắt

+  

  • Turn in another direction, turn
    • Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải
      When you come to the end of the street, turn [to the] right
  • Wag, waggle, wave
    • Con chó ngoắt đuôi
      The dog wags its tail
    • Ngoắt ai trở lại
      To wave someone back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoắt"
Lượt xem: 561