--

nhác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhác

+  

  • See all of a sudden
    • Nhác thấy ai ở đằng xa
      To suddenly see someone at distance
  • Lazy,slothful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhác"
Lượt xem: 367