nhún
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhún+
- Crouch, flex the legs
- Nhún chân để nhảy
To flex the legs in order to jump
- Nhún chân để nhảy
- Shrug (xem nhún vai).
- Modest
- Nói nhún
To speak with modesty
- Nói nhún
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhún"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhún":
nhàn nhãn nhạn nhăn nhằn nhẳn nhẵn nhắn nhân nhẫn more... - Những từ có chứa "nhún":
nhún nhún nhường nhún vai nhúng nhúng máu nhúng tay - Những từ có chứa "nhún" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shrug curtsy curtsey shrua swing swung bounce spring-board bob swinging more...
Lượt xem: 412