nhạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạt+ adj
- insipid; not salted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạt":
nhát nhạt nhắt nhặt nhất nhét nhiệt nhót nhọt nhốt more... - Những từ có chứa "nhạt":
lạnh nhạt ngọt nhạt nhàn nhạt nhạt nhạt nhẽo nhạt phèo nhạt thếch nhợt nhạt phai nhạt - Những từ có chứa "nhạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 437