--

nhập nội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập nội

+  

  • Introduce, acclimatize, naturalize
    • Cây mới nhập nội
      A newly introduced plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập nội"
Lượt xem: 467