nhập nội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập nội+
- Introduce, acclimatize, naturalize
- Cây mới nhập nội
A newly introduced plant
- Cây mới nhập nội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập nội"
- Những từ có chứa "nhập nội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 466