nhắm rượu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm rượu+
- Eat over sips of alcohol
- Mua mực khô về nhắm rượu
To buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol
- Mua mực khô về nhắm rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm rượu"
- Những từ có chứa "nhắm rượu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 570