nhặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhặt+ verb
- to pick up; to gather
- nhặt banh
to gather the ball
- nhặt banh
+ adj
- fast; quick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhặt":
nhát nhạt nhắt nhặt nhất nhét nhiệt nhót nhọt nhốt more... - Những từ có chứa "nhặt":
chấp nhặt chắp nhặt góp nhặt nghiêm nhặt nhặt nhặt nhạnh nhỏ nhặt - Những từ có chứa "nhặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 436