nhục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục+ adj
- to be disgraced; dishonoured
- thà chết còn hơn chịu nhục
death before dishonour
- thà chết còn hơn chịu nhục
+ noun
- oflesh
- cốt nhục
bone and flesh
- cốt nhục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục"
Lượt xem: 332