nung núng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nung núng+
- xem núng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung núng"
- Những từ có chứa "nung núng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
terracotta calcine waver earthenware calcinate wavering brand waddling burned relentless more...
Lượt xem: 400