nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói+ verb
- to speak; to talk; to say; to tell
- Có phải anh muốn nói tôi không?
Are you speaking at me
- Có phải anh muốn nói tôi không?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói":
nai nài nải nái nại nhai nhài nhãi nhái nhại more... - Những từ có chứa "nói":
ít nói ăn nói câu nói dây nói giọng nói kịch nói khéo nói khó nói nói nói đùa more... - Những từ có chứa "nói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outspeak talk talker speak spake spoken outspoke crammer speaking nonsense more...
Lượt xem: 111