--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng
+ adj
heavy; ponderous; weighty
cân nặng
to weigh heavy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nặng"
:
nang
nàng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nấng
nậng
more...
Những từ có chứa
"nặng"
:
đất nặng
cân nặng
dấu nặng
nặng
nặng đầu
nặng bụng
nặng cân
nặng căn
nặng gánh
nặng hơi
more...
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
nặng
:
heavy; ponderous; weightycân nặngto weigh heavy
+
cánh
:
Wingchim vỗ cánhthe bird flaps its wingscánh bướma butterfly's wingsmáy bay cánh vuônga square-winged planeđội bóng dàn ra hai cánhthe football team spanned out into two wingscánh tả của một chính đảngthe left wing of a political party
+
căng
:
Concentration camp
+
câng
:
như cấc
+
bánh
:
Cakegói bánhTo wrap cakes (in leaves...)nhân bánhcake-fillingbánh xà bônga cake of soapbánh thuốc húta cake of tobacco wheelbánh xe trướcfront wheelbánh xe saurear wheelkhông ai có thể quay ngược bánh xe lịch sửno one can turn back the wheel of history