phỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỏng+ adj
- burnt, scalded
+ verb
- to copy, to imitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỏng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phỏng":
phang phạng phăng phẳng phong phòng phỏng phóng phông phồng more... - Những từ có chứa "phỏng":
đoán phỏng giá phỏng mô phỏng phấp phỏng phỏng phỏng độ phỏng đoán phỏng chừng phỏng dịch phỏng sinh học more...
Lượt xem: 471