phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng+ noun
- room, chamber, hall
- cô ta ở phòng bên cạnh
she's in the next room
- cô ta ở phòng bên cạnh
+ verb
- to prevent, to ward off, to avert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng":
phang phạng phăng phẳng phong phòng phỏng phóng phông phồng more... - Những từ có chứa "phòng":
đề phòng bố phòng biên phòng canh phòng cấm phòng chánh văn phòng dân phòng dự phòng dược phòng khuê phòng more... - Những từ có chứa "phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 638