phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong+ verb
- (of king) to confer, to bestow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong":
phang phạng phăng phẳng phong phòng phỏng phóng phông phồng more... - Những từ có chứa "phong":
bán phong kiến bình phong cảm phong cầu phong dân phong kim phong kinh phong nam phong nghịch phong nho phong more... - Những từ có chứa "phong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 744