phóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng+ verb
- to throw, to launch, to let out
- phóng ra một cuộc tấn công
to launch an attack
- phóng ra một cuộc tấn công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng":
phang phạng phăng phẳng phong phòng phỏng phóng phông phồng more... - Những từ có chứa "phóng":
ống phóng bình phóng bệ phóng giải phóng giải phóng quân hào phóng khu giải phóng phóng phóng đãng phóng đại more... - Những từ có chứa "phóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 513