--

phóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng

+ verb  

  • to throw, to launch, to let out
    • phóng ra một cuộc tấn công
      to launch an attack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng"
Lượt xem: 448