--

phải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải

+ adj  

  • right
    • điều phải
      a right thing
    • cảm thán.
      all right
    • phải, anh về
      all right just go home

+ verb  

  • must, should
    • phải làm tròn nhiệm vụ
      one must fulfil one's duty to be given to be affected by
    • phải bệnh
      to be affected by a disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải"
Lượt xem: 546