phải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải+ adj
- right
- điều phải
a right thing
- cảm thán.
all right
- phải, anh về
all right just go home
- điều phải
+ verb
- must, should
- phải làm tròn nhiệm vụ
one must fulfil one's duty to be given to be affected by
- phải bệnh
to be affected by a disease
- phải làm tròn nhiệm vụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải":
phai phải phái phế vị phi phì phỉ phí phị phoi more... - Những từ có chứa "phải":
ba phải gặp phải lẽ phải nói phải phải phải đòn phải đúa phải đạo phải bả phải biết more... - Những từ có chứa "phải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 546