phái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phái+ verb
- to delegate, to send, to detach
+ noun
- faction, group, branch
- phái hữu
the right faction
- phái hữu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phái"
Lượt xem: 601