--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi
+ verb
(of horse) to gallop
+ noun
(Geog) Africa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phi"
:
pha
phà
phả
phá
phai
phải
phái
phe
phè
phê
more...
Những từ có chứa
"phi"
:
a phiến
ái phi
đá phiến
đóng phim
đầu phiếu
bạch phiến
bỏ phiếu
băng phiến
buồn phiền
cá rô phi
more...
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
phi
:
(of horse) to gallop