--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phoi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phoi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phoi
+
Shavings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phoi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phoi"
:
phai
phải
phái
phi
phì
phỉ
phí
phị
pho
phò
more...
Những từ có chứa
"phoi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
swarf
boring
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
phoi
:
Shavings