--

phòi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòi

+  

  • Come out
    • Giầm phòi ruột con cá
      To tread on a fish and make its entrails come out
    • Phòi bọt mép
      To waste one's breath
    • Nói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gì
      To waste one's breath for nothing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòi"
Lượt xem: 356