thùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thùng+ noun
- cask, barred, bucket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thùng":
thang tháng thăng thẳng thắng thoảng thòng thông thùng thủng more... - Những từ có chứa "thùng":
lùng thùng thâm thùng thùng thùng thư thẹn thùng - Những từ có chứa "thùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
barrel tankage tun cooper gas-tank spile abroach bin barreled slop-pail more...
Lượt xem: 491