--

quải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quải

+  

  • (địa phương) Spread
    • Quải phân ra ruộng
      To spread manure all over the fields
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quải"
Lượt xem: 564