--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quảy
+ verb
to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quảy"
:
quay
quày
quảy
quây
quầy
quẩy
quẫy
quấy
quậy
quy
more...
Những từ có chứa
"quảy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
writhe
wriggle
clothed
prefecture
advertisement
fan
consequent
hand-me-down
puffery
avail
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
quảy
:
to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick