quyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyên+ noun
- swamp-hen
+ verb
- to make a collection; to subseribe
- quyên tiền vào một việc thiện
to subseribe a sum to a charity
- quyên tiền vào một việc thiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyên":
quyên quyền quyển quyến quyện - Những từ có chứa "quyên":
đỗ quyên quyên quyên góp quyên giáo quyên sinh - Những từ có chứa "quyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flag-day whip-round donation offertory subscription donative collection subscribe purse oversubscribe more...
Lượt xem: 462