--

quyện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyện

+  

  • (từ cũ) Dead tired, exhausted
    • Tuổi già sức quyện
      To be advanced in years and exhausted
  • Stick, adhere
    • Mật quyện vào đũa
      Molasses adhered to chopsticks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyện"
Lượt xem: 474