rã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rã+
- Crumble, fall off
- Hoa rã cánh
The flower's petals fell off
- Nói rã bọt mép
To waste one's breath
- Hoa rã cánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã"
Lượt xem: 586