--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rí
+
(từ cũ) Female conjurror of dead souls
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rí"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rí"
:
an trí
đãng trí
đấu trí
bài trí
bố trí
cá trích
cảnh trí
chỉ trích
dân trí
duy trí
more...
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
rí
:
(từ cũ) Female conjurror of dead souls
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
xà beng
:
lever, crowbar
+
hạ viện
:
xem Hạ nghị viện (nt)
+
cáo tri
:
(cũ) Notify