--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rò
+
(y học) Fistule
Leak
Cái thùng rò
The bucket leaks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rò"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rò"
:
đủ trò
đường tròn
bàn tròn
bày trò
cò rò
chuyện trò
gàu ròng
giun tròn
hình tròn
học trò
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
rò
:
(y học) Fistule