--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rót
+ verb
to pour
rót nước
to pour out the water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rót"
:
rát
rặt
rất
rét
rết
riết
riệt
rít
rịt
rót
more...
Những từ có chứa
"rót"
:
rót
trót lọt
Những từ có chứa
"rót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sprue
pour
long pull
inpouring
fill
inpour
interfusion
aerate
unfilled
pitcher
more...
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
rót
:
to pourrót nướcto pour out the water