--

rậm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rậm

+ adj  

  • thick; bushy; dense
    • rừng rậm
      thick forest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rậm"
Lượt xem: 355