--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rậm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rậm
+ adj
thick; bushy; dense
rừng rậm
thick forest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rậm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rậm"
:
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
rầm
rấm
more...
Những từ có chứa
"rậm"
:
bụi rậm
rậm
rậm rì
rậm rạp
rậm rật
rậm rịch
rừng rậm
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
rậm
:
thick; bushy; denserừng rậmthick forest