--

rền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rền

+  

  • Bánh chưng rền
  • Evenly soft sticky rice square cakes
  • In successive salvoes (rounds, peals)
    • Sấm rền
      Thunder in sucessive peals
    • Súng rền
      Guns boomed in sucessive salvoes
    • Đi chơi rền
      To go for successcive rounds of walk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rền"
Lượt xem: 311