rền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rền+
- Bánh chưng rền
- Evenly soft sticky rice square cakes
- In successive salvoes (rounds, peals)
- Sấm rền
Thunder in sucessive peals
- Súng rền
Guns boomed in sucessive salvoes
- Đi chơi rền
To go for successcive rounds of walk
- Sấm rền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rền"
Lượt xem: 359