--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉ
+ verb
to leak; to drip
+ verb
to rust; to get rusty
không rỉ
rust-proof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỉ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rỉ"
:
rên rỉ
rúc rỉa
rầu rỉ
rền rỉ
rủ rỉ
rủ rỉ rù rì
rủng ra rủng rỉnh
rủng rỉnh
rỉ
rỉ hơi
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
rỉ
:
to leak; to drip
+
cút
:
to clear out; to beat it