--

rỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉ

+ verb  

  • to leak; to drip

+ verb  

  • to rust; to get rusty
    • không rỉ
      rust-proof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉ"
Lượt xem: 554