--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rịn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rịn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rịn
+ verb
to ooze; to sweat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rịn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rịn"
:
ra ơn
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
more...
Những từ có chứa
"rịn"
:
bịn rịn
rịn
trịnh trọng
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
rịn
:
to ooze; to sweat