--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗng
+ adj
empty; hollow
túi rỗng
empty purse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỗng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Những từ có chứa
"rỗng"
:
rỗng
rỗng không
rỗng ruột
rỗng tuếch
sáo rỗng
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
rỗng
:
empty; hollowtúi rỗngempty purse
+
core
:
lõi, hạch (quả táo, quả lê...)