--

rim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rim

+  

  • Simmer (some food) until it is dry
    • Rim thịt
      To simmer meat until it is dry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rim"
Lượt xem: 332