--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rà

+  

  • Check
    • Rà kế hoạch một lần nữa
      To check one's plan once more
    • Rà một bản dịch
      To check a translation
  • Run in (a new engine)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rà"
Lượt xem: 586