--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rèn
+ verb
to forge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rèn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rèn"
:
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
rấn
more...
Những từ có chứa
"rèn"
:
rèn
rèn đúc
rèn cặp
rèn luyện
thợ rèn
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
rèn
:
to forge