--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỏ
+ verb
to drip; to ooze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỏ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rỏ"
:
chỉ trỏ
rỏ
rỏ dãi
rỏ giọt
trỏ
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
rỏ
:
to drip; to ooze
+
sít sịt
:
(khẩu ngữ) Very very close
+
good-neighbourhood
:
quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết
+
mùa
:
season; time; tidehết mùaout of season
+
thần tình
:
extraodinary skilful