rớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rớm+
- Be moist with
- Vết thương rớm máu
The wound was moist with blood
- Rớm nước mắt
To have eyes moist with tears
- Rơm rớm (láy, ý giảm)
To begin to be moist with
- Rơm rớm máu
To begin to be moist with blood
- Vết thương rớm máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rớm"
Lượt xem: 389