--

sút

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sút

+ verb  

  • to slip
  • to split
  • to shoot, to make a shot (đá banh)
  • to lose weight
  • to decline, to reduce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sút"
Lượt xem: 456

Từ vừa tra