sút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sút+ verb
- to slip
- to split
- to shoot, to make a shot (đá banh)
- to lose weight
- to decline, to reduce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sút":
sát sạt sắt sặt sất sật sét sệt siết sít more... - Những từ có chứa "sút":
giảm sút sa sút sút sút kém to sút người suy sút - Những từ có chứa "sút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtrend impairment unabated declension decrease decay reduce shabby-genteel flag labefaction more...
Lượt xem: 462