--

sạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạ

+ verb  

  • to sow, to seed
    • lúa sạ
      directly sowed rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạ"
Lượt xem: 768